|
|
Thời gian chính xác trong Cairo:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:18, Trăng lặn 22:35, |
Từ trường trái đất: bão vừa phải
Hệ thống điện: Hệ thống điện có vĩ độ cao có thể gặp cảnh báo điện áp, bão trong thời gian dài có thể gây hư hỏng máy biến áp.
Hoạt động của tàu vũ trụ: Các hành động khắc phục để định hướng có thể được yêu cầu bởi điều khiển mặt đất; những thay đổi có thể trong lực cản ảnh hưởng đến dự đoán quỹ đạo. Các hệ thống khác: Sự lan truyền vô tuyến HF có thể mờ dần ở các vĩ độ cao hơn và cực quang đã được nhìn thấy thấp như New York và Idaho (thường là vĩ độ địa từ 55 °.). |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | +29...+37 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:19, Trăng lặn 23:08, |
Từ trường trái đất: bão nhỏ
Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra.
Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
|
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +25...+28 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +25...+33 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +35...+39 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +30...+38 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:15, Trăng lặn 23:37, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +25...+29 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +25...+35 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +37...+41 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +31...+39 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:11, Trăng lặn --:--, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +26...+30 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +26...+38 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +40...+43 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +33...+41 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:04, Trăng lặn 00:03, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +28...+32 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +28...+39 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +41...+45 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +34...+42 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:56, Trăng lặn 00:29, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +28...+33 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +29...+40 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +42...+45 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +32...+42 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:50, Trăng lặn 00:54, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +27...+31 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +27...+36 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +38...+41 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +29...+38 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:45, Trăng lặn 01:21, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +24...+29 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +25...+34 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +36...+39 °CCó mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +28...+36 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:44, Trăng lặn 01:51, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +24...+28 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +25...+33 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +34...+37 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +26...+34 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 16:44, Trăng lặn 02:24, |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +23...+25 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +24...+31 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +33...+39 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +28...+36 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 17:48, Trăng lặn 03:04, |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +25...+27 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +26...+33 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +35...+39 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +28...+37 °CSạch bầu trời không mây |
Bạn đang xemdự báo thời tiết ở thành phố Cairo. Xem thêmdự báo thời tiết ở Ai Cập, |
|
Ai Cập | |
+20 | |
Cairo | |
Cairo | |
7734614 | |
Africa/Cairo, GMT 2. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 30°3'53" N; Kinh độ: 31°14'58" E; DD: 30.0647, 31.2495; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 23; | |
Afrikaans: KaïroAzərbaycanca: QahirəBahasa Indonesia: KairoDansk: KairoDeutsch: KairoEesti: KairoEnglish: CairoEspañol: El CairoFilipino: CairoFrançaise: Le CaireHrvatski: KairoItaliano: Il CairoLatviešu: KairaLietuvių: KairasMagyar: KairóMelayu: KaherahNederlands: CaïroNorsk bokmål: KairoOʻzbekcha: KahirePolski: KairPortuguês: CairoRomână: CairoShqip: KahireSlovenčina: KáhiraSlovenščina: KairoSuomi: KairoSvenska: KairoTiếng Việt: CairoTürkçe: KahireČeština: KáhiraΕλληνικά: ΚάιροБеларуская: КаірБългарски: КайроКыргызча: КаирМакедонски: КаироМонгол: КаирРусский: КаирСрпски: КаироТоҷикӣ: КаирУкраїнська: КаїрҚазақша: КаирՀայերեն: Կաիրעברית: קהירاردو: قاہرہالعربية: القاهرةفارسی: قاهرهमराठी: चैरोहिन्दी: काहिराবাংলা: চৈরোગુજરાતી: ચૈરોதமிழ்: கெய்ரோతెలుగు: చైరోಕನ್ನಡ: ಚೈರೋമലയാളം: ചൈരോසිංහල: කයිරෝවไทย: ไคโรქართული: ქაირო中國: 开罗日本語: カイロ한국어: 카이로 | |