Dân số, lao động, việc làm, thu nhập |
Nguồn lao động
Biểu 6.14
Đơn vị tính: ngàn người
|
1995 |
2000 |
2005 |
2010 |
Tốc độ tăng b́nh quân hàng năm (%) |
Trị số |
Cơ cấu (%) |
Trị số |
Cơ cấu (%) |
Trị số |
Cơ cấu (%) |
Trị số |
Cơ cấu (%) |
1996- 2000 |
2001-2005 |
2006-2010 |
Tổng số: |
2.976 |
100,00 |
3.596 |
100,00 |
4.344 |
100,00 |
5.057 |
100,00 |
3,86 |
3,85 |
3,09 |
1. Số người trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
2.872 |
96,50 |
3.474 |
96,61 |
4.205 |
96,80 |
4.901 |
96,92 |
3,88 |
3,89 |
3,11 |
2. Số người ngoài độ tuổi lao động thực tế đang tham gia làm việc |
104 |
3,50 |
122 |
3,39 |
139 |
3,20 |
156 |
3,08 |
3,24 |
2,64 |
2,33 |
|
|